Thực đơn
Love Yourself World Tour Thời gianNgày | Thành phố | Quốc gia | Địa điểm | Số người tham dự | Doanh thu bán vé |
---|---|---|---|---|---|
Châu Á | |||||
25 tháng 8 năm 2018 | Seoul | Hàn Quốc | Sân vận động Olympic Seoul | 90,000/90,000[25] | 8,411,739 USD[lower-alpha 2][25] |
26 tháng 8 năm 2018 | |||||
Bắc Mỹ | |||||
5 tháng 9 năm 2018 | Los Angeles | Hoa Kỳ | Staples Center | 180,000/180,000[26] | Không có |
6 tháng 9 năm 2018 | |||||
8 tháng 9 năm 2018 | |||||
9 tháng 9 năm 2018 | |||||
12 tháng 9 năm 2018 | Oakland | Oracle Arena | |||
15 tháng 9 năm 2018 | Fort Worth | Fort Worth Convention Center | |||
16 tháng 9 năm 2018 | |||||
20 tháng 9 năm 2018 | Hamilton | Canada | FirstOntario Centre | ||
22 tháng 9 năm 2018 | |||||
23 tháng 9 năm 2018 | |||||
28 tháng 9 năm 2018 | Newark | Hoa Kỳ | Prudential Center | ||
29 tháng 9 năm 2018 | |||||
2 tháng 10 năm 2018 | Chicago | United Center | |||
3 thàn 10 năm 2018 | |||||
6 tháng 10 năm 2018 | Thành phố New York | Citi Field | 40,000/40,000[27] | ||
Châu Âu | |||||
9 tháng 10 năm 2018 | Luân Đôn | Anh | The O2 Arena | 31,475/32,278[28] | 4,943,140 USD [28] |
10 tháng 10 năm 2018 | |||||
13 tháng 10 năm 2018 | Amsterdam | Hà Lan | Ziggo Dome | 13,893/13,893[29] | 2,250,000 USD[29] |
16 thàn 10 năm 2018 | Berlin | Đức | Mercedes-Benz Arena | 30,000/30,000[30] | Không có |
17 tháng 10 năm 2018 | |||||
19 tháng 10 năm 2018 | Paris | Pháp | AccorHotels Arena | 28,149/28,149[29] | 4,580,000 USD[29] |
20 tháng 10 năm 2018 | |||||
Châu Á | |||||
13 tháng 11 năm 2018 | Tokyo | Nhật Bản | Tokyo Dome | 380,000/380,000[lower-alpha 3][31] | 44,477,061 USD[lower-alpha 4][lower-alpha 5][32] |
14 tháng 11 năm 2018 | |||||
21 tháng 11 năm 2018 | Osaka | Kyocera Dome Osaka | |||
23 tháng 11 năm 2018 | |||||
24 tháng 11 năm 2018 | |||||
8 tháng 12 năm 2018 | Taoyuan | Đài Loan | Taoyuan International Baseball Stadium | 250,000/250,000[lower-alpha 6][33] | 7,111,720 USD[lower-alpha 7][34] |
9 tháng 12 năm 2018 | |||||
12 tháng 1 năm 2019 | Nagoya | Nhật Bản | Nagoya Dome | [lower-alpha 3] | [lower-alpha 5] |
13 tháng 1 năm 2019 | |||||
19 tháng 1 năm 2019 | Singapore | Sân vận động quốc tế Singapore | [lower-alpha 6] | CTB | |
16 tháng 2 năm 2019 | Fukuoka | Nhật Bản | Fukuoka Yahuoku! Dome | [lower-alpha 3] | [lower-alpha 5] |
17 tháng 2 năm 2019 | |||||
20 tháng 3 năm 2019 | Hồng Kông | AsiaWorld–Expo | [lower-alpha 6] | CTB | |
21 tháng 3 năm 2019 | |||||
23 tháng 3 năm 2019 | |||||
24 tháng 3 năm 2019 | |||||
6 tháng 4 năm 2019 | Băng Cốc | Thái Lan | Sân vận động quốc tế Rajamangala | [lower-alpha 6] | |
7 tháng 4 năm 2019 | |||||
Tổng cộng | CTB |
Thực đơn
Love Yourself World Tour Thời gianLiên quan
Love the Way You Lie LoveGame Lovelyz Love Story (bài hát của Taylor Swift) Love Hina Love Yourself: Answer Love Live! Love Yourself World Tour Lover (album) Lovesick GirlsTài liệu tham khảo
WikiPedia: Love Yourself World Tour http://bts.ibighit.com/btsworldtour/ http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20180603000... http://www.sportalkorea.com/butterfly/view.php?gis... http://www.yonhapnews.co.kr/bulletin/2018/06/01/02... http://www.powerhouselive.net/event/event_cnt_view... http://metro.co.uk/2018/05/06/bts-listen-army-add-... https://tw.entertainment.appledaily.com/realtime/2... https://www.billboard.com/articles/columns/k-town/... https://www.billboard.com/articles/columns/k-town/... https://www.billboard.com/articles/columns/k-town/...